--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bittersweet nightshade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unfair
:
bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lậnunfair play lối chơi gian lận
+
ném
:
to throw ; to fling; to cast; to chucknó ném trái banh cho tôiHe threw the ball to me
+
avitaminotic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của bệnh thiếu vitamin
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track
+
thường trực
:
on duty